Bytom Giá

Bytom Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BTM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.011472
$0.011472
HK$0.0898
0.0107
binance

Binance

$0.01147
$0.01147
HK$0.0898
0.0107
okx

OKX

$0.011478
$0.011478
HK$0.0899
0.0107
bybit

Bybit

$0.011473
$0.011473
HK$0.0898
0.0107
digifinex

DigiFinex

$0.011471
$0.011471
HK$0.0898
0.0107
bitrue

Bitrue

$0.011469
$0.011469
HK$0.0898
0.0107
bingx

BingX

$0.011476
$0.011476
HK$0.0898
0.0107
bitget

Bitget

$0.011469
$0.011469
HK$0.0898
0.0107
deepcoin

Deepcoin

$0.011477
$0.011477
HK$0.0899
0.0107
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.011478
$0.011478
HK$0.0899
0.0107
bitmart

BitMart

$0.011476
$0.011476
HK$0.0898
0.0107
cointiger

CoinTiger

$0.011469
$0.011469
HK$0.0898
0.0107
whitebit

WhiteBIT

$0.011474
$0.011474
HK$0.0898
0.0107
lbank

LBank

$0.011474
$0.011474
HK$0.0898
0.0107
btse

BTSE

$0.011475
$0.011475
HK$0.0898
0.0107
gate-io

Gate.io

$0.011473
$0.011473
HK$0.0898
0.0107
htx

HTX

$0.011476
$0.011476
HK$0.0898
0.0107
xt

XT.COM

$0.011477
$0.011477
HK$0.0899
0.0107
upbit

Upbit

$0.01147
$0.01147
HK$0.0898
0.0107
kucoin

KuCoin

$0.011478
$0.011478
HK$0.0899
0.0107
mexc

MEXC

$0.011477
$0.011477
HK$0.0899
0.0107
indoex

IndoEx

$0.011476
$0.011476
HK$0.0898
0.0107
phemex

Phemex

$0.011477
$0.011477
HK$0.0899
0.0107
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.011473
$0.011473
HK$0.0898
0.0107
bitforex

BitForex

$0.011469
$0.011469
HK$0.0898
0.0107
latoken

LATOKEN

$0.011471
$0.011471
HK$0.0898
0.0107
bibox

Bibox

$0.011469
$0.011469
HK$0.0898
0.0107
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.011472
$0.011472
HK$0.0898
0.0107
bithumb

Bithumb

$0.011471
$0.011471
HK$0.0898
0.0107
poloniex

Poloniex

$0.011472
$0.011472
HK$0.0898
0.0107
kraken

Kraken

$0.011475
$0.011475
HK$0.0898
0.0107
p2b

P2B

$0.011476
$0.011476
HK$0.0898
0.0107
dydx

dYdX

$0.011476
$0.011476
HK$0.0898
0.0107
citex

CITEX

$0.011478
$0.011478
HK$0.0899
0.0107
bitmex

BitMEX

$0.011477
$0.011477
HK$0.0899
0.0107
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.011472
$0.011472
HK$0.0898
0.0107
stormgain

StormGain

$0.011478
$0.011478
HK$0.0899
0.0107
coinsbit

Coinsbit

$0.011471
$0.011471
HK$0.0898
0.0107
tidex

Tidex

$0.011474
$0.011474
HK$0.0898
0.0107
bitfinex

Bitfinex

$0.011469
$0.011469
HK$0.0898
0.0107
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.011478
$0.011478
HK$0.0899
0.0107

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BTM sang USD là 1 BTM tương đương với $0.00000289 và mỗi USD có giá trị là 0.011469 Bytom. Vốn hóa thị trường là $18.285m. Trong tuần qua, Bytom đã tăng 3.94%, với mức cao nhất là $0.0116 và mức thấp nhất là $0.0108. Trong tháng qua, Bytom đã tăng 14.53%, với mức giá cao nhất là $0.0120 và thấp nhất là $0.0099. Trong năm qua, Bytom đã tăng thêm -45.33%, với mức cao nhất là $0.0329 và mức thấp nhất là $0.0076. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion BTM đã được giao dịch trên 64 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.